BẢNG GIÁ
(Áp dụng từ 01/12/2025 đến khi có quyết định thay thế)
Đơn vị : VNĐ
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
Sân LAKESIDE
|
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
810,000
|
1,350,000
|
2,030,000
|
2,570,000
|
|
T7, CN / lễ
|
870,000
|
1,450,000
|
2,180,000
|
2,760,000
|
|
KHÁCH LẺ - NỘI ĐỊA
|
Ngày thường
|
2,100,000
|
3,500,000
|
5,250,000
|
6,650,000
|
|
T7, CN / lễ
|
2,760,000
|
4,600,000
|
6,900,000
|
8,740,000
|
|
KHÁCH LẺ - INBOUND
|
Ngày thường
|
2,340,000
|
3,900,000
|
5,850,000
|
7,410,000
|
|
T7, CN / lễ
|
3,120,000
|
5,200,000
|
7,800,000
|
9,880,000
|
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
Sân MOUNTAIN VIEW
|
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
810,000
|
1,350,000
|
2,030,000
|
2,570,000
|
|
T7, CN / lễ
|
870,000
|
1,450,000
|
2,180,000
|
2,760,000
|
|
KHÁCH LẺ - NỘI ĐỊA
|
Ngày thường
|
2,160,000
|
3,600,000
|
5,400,000
|
6,840,000
|
|
T7, CN / lễ
|
2,820,000
|
4,700,000
|
7,050,000
|
8,930,000
|
|
KHÁCH LẺ - INBOUND
|
Ngày thường
|
2,340,000
|
3,900,000
|
5,850,000
|
7,410,000
|
|
T7, CN / lễ
|
3,120,000
|
5,200,000
|
7,800,000
|
9,880,000
|
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
Sân KINGS COURSE
|
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
870,000
|
1,450,000
|
2,180,000
|
2,760,000
|
|
T7, CN / lễ
|
930,000
|
1,550,000
|
2,330,000
|
2,950,000
|
|
KHÁCH LẺ - NỘI ĐỊA
|
Ngày thường
|
2,220,000
|
3,700,000
|
5,550,000
|
7,030,000
|
|
T7, CN / lễ
|
2,880,000
|
4,800,000
|
7,200,000
|
9,120,000
|
|
KHÁCH LẺ - INBOUND
|
Ngày thường
|
2,340,000
|
3,900,000
|
5,850,000
|
7,410,000
|
|
T7, CN / lễ
|
3,120,000
|
5,200,000
|
7,800,000
|
9,880,000
|
Lưu ý:
1. Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, thuế TTĐB theo quy định của pháp luật.
2. Cả 3 sân bắt buộc phải sử dụng xe.
3. Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung cho chơi 18 hố.
|