BẢNG GIÁ 2024
(Áp dụng từ 01/01/2024 đến khi có quyết định thay thế)
Đơn vị : VNĐ
LOẠI
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
Sân LAKESIDE
(gồm phí Sân cỏ, Caddie, phí xe chung)
|
Sân MOUNTAIN VIEW
(gồm phí Sân cỏ, Caddie, Xe chung)
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
810,000
|
1,350,000
|
2,160,000
|
2,570,000
|
810,000
|
1,350,000
|
2,160,000
|
2,570,000
|
T7, CN / lễ
|
870,000
|
1,450,000
|
2,320,000
|
2,760,000
|
870,000
|
1,450,000
|
2,320,000
|
2,760,000
|
NGƯỜI SỬ DỤNG THẺ NỔI
|
Ngày thường
|
1,050,000
|
1,755,000
|
2,810,000
|
3,330,000
|
1,050,000
|
1,755,000
|
2,810,000
|
3,330,000
|
T7, CN / lễ
|
1,130,000
|
1,885,000
|
3,020,000
|
3,580,000
|
1,130,000
|
1,885,000
|
3,020,000
|
3,580,000
|
KHÁCH LẺ - NỘI ĐỊA
|
Ngày thường
|
2,100,000
|
3,500,000
|
5,600,000
|
6,650,000
|
2,160,000
|
3,600,000
|
5,760,000
|
6,840,000
|
T7, CN / lễ
|
2,760,000
|
4,600,000
|
7,360,000
|
8,740,000
|
2,820,000
|
4,700,000
|
7,520,000
|
8,930,000
|
KHÁCH LẺ - INBOUND
|
Ngày thường
|
2,460,000
|
4,100,000
|
6,560,000
|
7,790,000
|
2,460,000
|
4,100,000
|
6,560,000
|
7,790,000
|
T7, CN / lễ
|
3,120,000
|
5,200,000
|
8,320,000
|
9,880,000
|
3,120,000
|
5,200,000
|
8,320,000
|
9,880,000
|
Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1,020,000
|
1,700,000
|
2,720,000
|
3,230,000
|
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
T7, CN / lễ
|
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
T7, CN / lễ
|
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
Hội viên Thẻ Mời
ELITE/COMP/HS
|
Ngày thường
|
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
T7, CN / lễ
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
Hội viên Cộng tác viên HV PRESTIGES
|
Ngày thường
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
T7, CN / lễ
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
1,320,000
|
2,200,000
|
3,520,000
|
4,180,000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
2,200,000
|
|
|
|
2,300,000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2,300,000
|
|
|
|
2,400,000
|
|
|
Junior U16
(gồm xe)
|
Ngày thường
|
990,000
|
1,650,000
|
2,640,000
|
3,140,000
|
990,000
|
1,650,000
|
2,640,000
|
3,140,000
|
T7, CN / lễ
|
1,050,000
|
1,750,000
|
2,800,000
|
3,330,000
|
1,050,000
|
1,750,000
|
2,800,000
|
3,330,000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1,590,000
|
2,650,000
|
4,240,000
|
5,040,000
|
1,650,000
|
2,750,000
|
4,400,000
|
5,230,000
|
T7, CN / lễ
|
2,070,000
|
3,450,000
|
5,520,000
|
6,560,000
|
2,130,000
|
3,550,000
|
5,680,000
|
6,750,000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1,500,000
|
2,500,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|
1,560,000
|
2,600,000
|
4,160,000
|
4,940,000
|
T7, CN / lễ
|
1,950,000
|
3,250,000
|
5,200,000
|
6,180,000
|
2,010,000
|
3,350,000
|
5,360,000
|
6,370,000
|
KHÁCH THĂM QUAN
(không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
1,110,000
|
1,850,000
|
2,960,000
|
3,520,000
|
1,170,000
|
1,950,000
|
3,120,000
|
3,710,000
|
T7, CN / lễ
|
1,410,000
|
2,350,000
|
3,760,000
|
4,470,000
|
1,470,000
|
2,450,000
|
3,920,000
|
4,660,000
|
LOẠI
|
ĐỐI TƯỢNG
|
NGÀY
|
Sân KINGS COURSE
(gồm phí Sân cỏ, Caddie, Xe chung)
|
9 hố
|
18 hố
|
27 hố
|
36 hố
|
PHÍ CHƠI GÔN CỦA CÁC ĐỐI TƯỢNG
|
HỘI VIÊN THƯỜNG
|
Ngày thường
|
870,000
|
1,450,000
|
2,320,000
|
2,760,000
|
T7, CN / lễ
|
930,000
|
1,550,000
|
2,480,000
|
2,950,000
|
NGƯỜI SỬ DỤNG THẺ NỔI
|
Ngày thường
|
1,130,000
|
1,885,000
|
3,020,000
|
3,580,000
|
T7, CN / lễ
|
1,210,000
|
2,015,000
|
3,220,000
|
3,830,000
|
KHÁCH LẺ - NỘI ĐỊA
|
Ngày thường
|
2,220,000
|
3,700,000
|
5,920,000
|
7,030,000
|
T7, CN / lễ
|
2,880,000
|
4,800,000
|
7,680,000
|
9,120,000
|
KHÁCH LẺ - INBOUND
|
Ngày thường
|
2,460,000
|
4,100,000
|
6,560,000
|
7,790,000
|
T7, CN / lễ
|
3,120,000
|
5,200,000
|
8,320,000
|
9,880,000
|
Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
T7, CN / lễ
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
Vợ/ chồng Hội viên Danh dự
|
Ngày thường
|
1,200,000
|
2,000,000
|
3,200,000
|
3,800,000
|
T7, CN / lễ
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
Hội viên Thẻ Mời
ELITE/COMP/HS
|
Ngày thường
|
1,260,000
|
2,100,000
|
3,360,000
|
3,990,000
|
T7, CN / lễ
|
1,320,000
|
2,200,000
|
3,520,000
|
4,180,000
|
Hội viên Cộng tác viên HV PRESTIGES
|
Ngày thường
|
1,320,000
|
2,200,000
|
3,520,000
|
4,180,000
|
T7, CN / lễ
|
1,380,000
|
2,300,000
|
3,680,000
|
4,370,000
|
Voucher tặng
|
Ngày thường
|
|
2,400,000
|
|
|
T7, CN / lễ
|
|
2,500,000
|
|
|
Junior U16 (gồm xe)
|
Ngày thường
|
1,050,000
|
1,750,000
|
2,800,000
|
3,330,000
|
T7, CN / lễ
|
1,110,000
|
1,850,000
|
2,960,000
|
3,520,000
|
KHÁCH CỦA HỘI VIÊN
|
Ngày thường
|
1,710,000
|
2,850,000
|
4,560,000
|
5,420,000
|
T7, CN / lễ
|
2,190,000
|
3,650,000
|
5,840,000
|
6,940,000
|
HỘI VIÊN BRG GOLF
|
Ngày thường
|
1,620,000
|
2,700,000
|
4,320,000
|
5,130,000
|
T7, CN / lễ
|
2,070,000
|
3,450,000
|
5,520,000
|
6,560,000
|
KHÁCH THĂM QUAN
(không chơi gôn)
|
Ngày thường
|
1,230,000
|
2,050,000
|
3,280,000
|
3,900,000
|
T7, CN / lễ
|
1,530,000
|
2,550,000
|
4,080,000
|
4,850,000
|
BẢNG GIÁ NHÓM/GIẢI ĐẤU SÂN Kings Island Golf Resort 2024
(Áp dụng từ 01/01/2024 đến khi có QĐ thay thế)
Sân
|
Ngày
|
Giá
|
≥ 60
|
≥ 80
|
≥ 100
|
≥ 120
|
Lakeside
|
Ngày thường
|
2,700,000
|
2,600,000
|
2,500,000
|
2,400,000
|
T7, CN / lễ
|
3,500,000
|
3,400,000
|
3,300,000
|
3,200,000
|
Mountain View
|
Ngày thường
|
2,800,000
|
2,700,000
|
2,600,000
|
2,500,000
|
T7, CN / lễ
|
3,600,000
|
3,500,000
|
3,400,000
|
3,300,000
|
Kings Course
|
Ngày thường
|
2,900,000
|
2,800,000
|
2,700,000
|
2,600,000
|
T7, CN / lễ
|
3,700,000
|
3,600,000
|
3,500,000
|
3,400,000
|
* Giá nhóm trên không áp dụng cho khách Inbound
Lưu ý:
1. Giá trên đã bao gồm thuế GTGT, thuế TTĐB theo quy định của pháp luật.
2. Cả 3 sân bắt buộc phải sử dụng xe.
3. Phí chơi gôn trên bao gồm phí sân cỏ, Caddie và xe chung cho chơi 18 hố.
4. Phí chơi gôn 9, 27, 36… hố được tính theo tỉ lệ 0,6; 1,6; 1,9… của phí chơi gôn 18 hố.
5. Hội viên thẻ Mountain View hoặc Lakeside khi chơi tại sân Kings Course sẽ được tính giá khách lẻ trong các chương trình khuyến mại và giá Hội viên BRG theo giá công bố.
6. Mức giá dành cho hội viên thẻ nổi áp dụng cho 104 vòng đầu tiên, kể từ vòng thứ 105, phụ thu 100,000VNĐ/1 vòng/ngày thường và 200,000VNĐ/1 vòng/cuối tuần.
PHÍ DỊCH VỤ
|
18 hố
|
9 hố
|
Phí đặt caddie
|
220,000
|
140,000
|
Phí thuê xe gôn (giá cho 1 xe)
|
1,000,000
|
600,000
|
Phí thuê gậy Wilson
|
1,150,000
|
690,000
|
Phí thuê gậy Callaway, Cobra
|
1,250,000
|
790,000
|
Phí thuê giầy
|
350,000
|
190,000
|
Phí caddie (cho các trường hợp đặc biệt chỉ phải trả caddie)
|
Ngày thường/ 18 hố
|
Cuối tuần/ 18 hố
|
850,000
|
950,000
|
Bóng sân tập khách lẻ (2 khay 50 quả)
|
500,000
|
Bóng sân tập Hội viên (khay 50 quả)
|
Miễn phí 01 khay đầu
Từ khay thứ 02: 150,000
|
|